True

Ertalyte™ family of Products

Ertalyte™ là một dòng sản phẩm nhựa polyester nhiệt dẻo bán kết tinh, không gia cường, dựa trên polyethylene terephthalate (PET). Các đặc tính riêng biệt của PET kết tinh nguyên sinh khiến vật liệu này đặc biệt phù hợp để chế tạo các chi tiết cơ khí chính xác phải chịu tải trọng lớn và điều kiện mài mòn khắc nghiệt. Ertalyte™ nổi bật với độ ổn định kích thước tuyệt vời, khả năng chịu mài mòn cao, hệ số ma sát thấp, độ bền cơ học cao và khả năng kháng các dung dịch có tính axit vừa phải. Nhiệt độ sử dụng liên tục của Ertalyte™ là 210°F (100°C), và điểm nóng chảy của nó cao hơn khoảng 150°F so với các loại nhựa acetal. So với nylon hay acetal, Ertalyte™ giữ được độ bền ban đầu tốt hơn đáng kể ở mức nhiệt lên đến 180°F (85°C). Đối với các ứng dụng yêu cầu chất lượng thực phẩm, các cấp độ PET thực phẩm của Ertalyte™ là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết trong ngành chế biến thực phẩm và thiết bị công nghiệp thực phẩm.

Products in the Ertalyte™ family of Products family

Ertalyte™ NU PET-P
Ertalyte™ NU PET là loại nhựa PET bán kết tinh, không gia cường, được sản xuất từ nhựa độc quyền của chúng tôi. Vật liệu này nổi bật với khả năng chống mài mòn vượt trội, hệ số ma sát thấp, độ bền cơ học cao và khả năng kháng các dung dịch có tính axit vừa phải. Loại vật liệu này có thể chịu được tải trọng lớn và giữ được độ bền nguyên bản tốt hơn so với nylon hoặc acetal ở nhiệt độ lên đến 85°C (180°F).Ertalyte™ NU PET đã được chứng nhận PMUC và vượt qua các thử nghiệm nghiêm ngặt tại phòng thí nghiệm được EDF phê duyệt, nhằm đáp ứng yêu cầu sử dụng trong các khu vực hạt nhân. Mỗi lô hàng đều đi kèm chứng chỉ PMUC, bao gồm số lô sản xuất. MCG cung cấp nhiều dạng sản phẩm nhựa kỹ thuật có hình dạng tiêu chuẩn, đã được các phòng thí nghiệm tại Pháp chứng nhận đạt chuẩn PMUC của bên thứ ba. PMUC là tiêu chuẩn dành cho các sản phẩm và vật liệu được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân, nhiệt điện và điện lực.
    Tính chất vật liệu
  • PMUC-approved for use in nuclear power plants
  • Excellent wear resistance and low coefficient of friction
  • High strength
  • Resistant to moderately acidic solutions
  • High load-bearing capacity
  • Great strength retention up to 85°C (180°F)
Ertalyte™ PET-P
Ertalyte™ PET-P là loại nhựa không gia cường, bán kết tinh, được sản xuất từ nhựa nguyên sinh độc quyền của chúng tôi, nổi bật với khả năng chịu mài mòn tuyệt vời, hệ số ma sát thấp, độ bền cao, và khả năng kháng các dung dịch có tính axit vừa phải. Loại nhựa này có thể chịu tải trọng lớn và duy trì độ bền ban đầu tốt hơn so với nylon hoặc acetal ở nhiệt độ lên đến 85°C (180°F). Nhờ những đặc tính trên, các chi tiết làm từ Ertalyte™ PET-P là giải pháp được ưa chuộng trong các ứng dụng ổ trục và kết cấu trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, chế biến & đóng gói thực phẩm, và dầu khí.


    Tính chất vật liệu
  • Excellent wear resistance and low coefficient of friction
  • Resistant to moderately acidic solutions
  • Great strength retention up to 85°C (180°F)
Ertalyte™ Sterra™ PET-P
Ertalyte™ Sterra™ PET-P là loại PET-P không gia cường, bán kết tinh, nổi bật với khả năng chịu mài mòn tuyệt vời, hệ số ma sát thấp, độ bền cao và khả năng kháng các dung dịch có tính axit vừa phải. Ertalyte™ Sterra™ PET-P có thể chịu tải trọng lớn và duy trì được phần lớn độ bền ban đầu ở nhiệt độ lên đến 85°C (180°F) – tốt hơn so với nylon hoặc acetal. Nhờ các đặc tính này, các chi tiết làm từ Ertalyte™ Sterra™ PET-P là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ổ trục và kết cấu trong các ngành dược phẩm, chế biến & đóng gói thực phẩm, cũng như dầu khí. Là một phần trong danh mục sản phẩm Sterra™, Ertalyte™ Sterra™ có thành phần từ nhựa PET-P tái chế, do đó giảm đáng kể lượng khí thải carbon so với các vật liệu tương tự làm từ nguyên liệu không tái chế. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo bảng dữ liệu môi trường tương ứng.


    Tính chất vật liệu
  • Excellent wear resistance
  • Low coefficient of friction
  • High strength
  • Resistance to moderately acidic solutions
  • Sustains high loads
  • Better strength retention at 180° F / 85° C than nylons or acetals
Ertalyte™ TX PET-P
Ertalyte™ TX PET-P là loại nhựa cao cấp có chứa chất bôi trơn nội bộ, chuyên dùng cho ứng dụng bạc đạn, với độ ổn định kích thước và khả năng chịu mài mòn vượt trội, hệ số ma sát thấp, độ bền và độ cứng cao, khả năng chống bám bẩn xuất sắc cùng khả năng kháng hóa chất và mài mòn rất tốt. Nhờ có tỷ lệ hấp thụ ẩm thấp, các đặc tính cơ học và điện của vật liệu không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, giúp vật liệu này có khả năng chống mài mòn và độ trơ hóa học tốt hơn so với các sản phẩm làm từ nylon và acetal, đồng thời có tốc độ mài mòn thấp hơn polyester chưa cải tiến. Những đặc điểm này khiến Ertalyte™ TX PET-P trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong điều kiện áp suất và vận tốc cao, cũng như trong môi trường có bề mặt tiếp xúc là kim loại mềm hoặc nhựa, nơi việc giảm tiếng ồn là yếu tố quan trọng.
    Tính chất vật liệu
  • High mechanical strength, stiffness and hardness
  • Very good creep resistance
  • Low and constant coefficient of friction
  • Excellent wear resistance (comparable to or even better than Nylon grades)
  • Very good dimensional stability (better than Polyacetal)
Ertalyte™ FG PET-P
Ertalyte™ FG PET-P (Food Grade) được sản xuất từ dòng nhựa độc quyền, là loại nhựa bán kết tinh, không gia cường, nổi bật với khả năng chịu mài mòn xuất sắc, hệ số ma sát thấp, cường độ cao, và khả năng chống chịu với các dung dịch có tính axit vừa phải. Loại vật liệu này có thể chịu tải trọng lớn và duy trì độ bền cơ học tốt hơn các loại nylon hoặc acetal ở nhiệt độ lên đến 85°C (180°F). Nhờ những đặc tính trên, cùng với thành phần đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của FDA (FDA 21 CFR § 177.1630) và EU 10/2011, các chi tiết làm từ Ertalyte™ FG PET-P là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bạc đạn và kết cấu trong ngành dược phẩm, chế biến & đóng gói thực phẩm, cũng như dầu khí.
    Tính chất vật liệu
  • Excellent wear resistance and low coefficient of friction
  • FDA 21 CFR § 177.1630 and EU 10/2011 food compliant
  • High strength
  • Resistant to moderately acidic solutions
  • High load-bearing capacity
  • Great strength retention up to 85°C (180°F)
Ertalyte™ SC PET-P
Ertalyte™ SC PET-P là loại nhựa bán kết tinh, không gia cường, được sản xuất từ dòng nhựa độc quyền, nổi bật với các đặc tính như: chịu mài mòn xuất sắc, hệ số ma sát thấp, cường độ cao, và khả năng chống chịu tốt với các dung dịch có tính axit vừa phải. Loại vật liệu này có thể chịu được tải trọng lớn và duy trì độ bền ban đầu tốt hơn các loại nylon hoặc acetal ở nhiệt độ lên đến 85°C (180°F). Ertalyte™ SC PET-P được phát triển đặc biệt dành cho ngành công nghiệp bán dẫn (Semicon).
    Tính chất vật liệu
  • Excellent wear resistance and low coefficient of friction
  • High strength
  • Resistant to moderately acidic solutions
  • High load-bearing capacity
  • Great strength retention up to 85°C (180°F)
Ertalyte™ SLP PET-P
Ertalyte™ SLP PET-P là loại nhựa chuyên dùng cho ứng dụng bạc đạn, có khả năng chịu mài mòn xuất sắc, hệ số ma sát thấp và cường độ cao. Được phát triển đặc biệt cho tuabin gió, nhằm thay thế hệ thống vòng bi con lăn trong cụm xoay hướng gió (yaw system) bằng bạc trượt tiết kiệm chi phí, loại PET-P chuyên dụng này có khả năng mài mòn thấp, ma sát thấp, và chịu tải trọng cao. Ngoài ra, vật liệu này còn cứng vững hơn và hiệu suất nhiệt tốt hơn so với nylon hoặc acetal.
    Tính chất vật liệu
  • Độ ổn định kích thước vượt trội
  • Tỷ lệ hấp thụ độ ẩm thấp đảm bảo hiệu suất cơ và điện nhất quán
  • Chống mài mòn tuyệt vời với hệ số ma sát thấp
  • Độ bền và độ cứng cao
  • Chống vết bẩn tuyệt vời
  • Lý tưởng cho điều kiện áp suất và vận tốc cao
Ertalyte™ TX FG PET-P
Ertalyte™ SLP PET-P (Food Grade) là loại nhựa cao cấp có chứa chất bôi trơn nội bộ, chuyên dùng cho ứng dụng bạc đạn, với các đặc tính nổi bật như: độ ổn định kích thước vượt trội, khả năng chịu mài mòn xuất sắc, hệ số ma sát thấp, cường độ và độ cứng cao, khả năng chống bám bẩn tuyệt vời, cùng với khả năng kháng hóa chất và chống mài mòn rất tốt. Nhờ tỷ lệ hấp thụ ẩm rất thấp, các tính chất cơ học và điện của vật liệu không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, mang lại khả năng chịu mài mòn và độ trơ hóa học vượt trội hơn so với các sản phẩm làm từ nylon và acetal, cũng như tốc độ mài mòn thấp hơn so với các loại polyester chưa được cải tiến. Với những đặc điểm này, cùng với thành phần đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của FDA (FDA 21 CFR § 177.2470) và EU 10/2011, các chi tiết làm từ Ertalyte™ TX FG PET-P là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong điều kiện áp suất và vận tốc cao, cũng như trong môi trường có bề mặt tiếp xúc bằng kim loại mềm hoặc nhựa, nơi mà việc giảm tiếng ồn là yếu tố quan trọng.
    Tính chất vật liệu
  • Superior dimensional stability
  • Low moisture absorption rate ensures consistent mechanical and electrical performance
  • Excellent wear resistance with a low coefficient of friction
  • High strength and rigidity
  • Excellent stain resistance
  • Ideal for high pressure and velocity conditions
  • Physiologically inert (suitable for food contact)

To install this Web App in your iPhone/iPad press and then Add to Home Screen.

Loading..